Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sapa Nhp Việt Nam

SAPA NHP VIET NAM JSC

Công Ty Cổ Phần Sapa Nhp Việt Nam - SAPA NHP VIET NAM JSC có địa chỉ tại Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900919653 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900919653

Ngày cấp 29-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sapa Nhp Việt Nam

Tên giao dịch

SAPA NHP VIET NAM JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 03213986598 / 03213986596
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213986598 / 03213986596
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900919653 / 29-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Xuân Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể Ban vật giá Chính Phủ-Phường Quan Hoa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Xuân Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900919653, 03213986598, SAPA NHP VIET NAM JSC, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Đình Dù, Lê Xuân Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
10 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
14 Sản xuất rượu vang 11020
15 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 In ấn 18110
25 Dịch vụ liên quan đến in 18120
26 Sản xuất than cốc 19100
27 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
28 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
29 Sản xuất xe có động cơ 29100
30 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
31 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990