Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phương Hưng Yên

TUAN PHUONG HUNG YEN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phương Hưng Yên - TUAN PHUONG HUNG YEN .,JSC có địa chỉ tại Thôn Nguyễn Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900920426 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900920426

Ngày cấp 19-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phương Hưng Yên

Tên giao dịch

TUAN PHUONG HUNG YEN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0907992211 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nguyễn Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907992211 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nguyễn Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900920426 / 19-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Lan Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 100 đường 75 khu dân cư Tân Quy Đông-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Lan Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900920426, 0907992211, TUAN PHUONG HUNG YEN .,JSC, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Nhân Hòa, Vũ Lan Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990