Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Kiệt Hưng Yên

HUNG YEN TUAN KIET TRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Kiệt Hưng Yên - HUNG YEN TUAN KIET TRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đông Mai - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900921589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900921589

Ngày cấp 10-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Kiệt Hưng Yên

Tên giao dịch

HUNG YEN TUAN KIET TRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0982340129 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Mai - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982340129 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Mai - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900921589 / 10-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Phan Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Mai-Xã Chỉ Đạo-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900921589, 0982340129, HUNG YEN TUAN KIET TRADE CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Chỉ Đạo, Trịnh Phan Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659