Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sơn Tùng Green Tech

ST GREEN TECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Sơn Tùng Green Tech - ST GREEN TECH CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Duyên Yên - Xã Ngọc Thanh - Huyện Kim Động - Hưng Yên. Mã số thuế 0900922448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900922448

Ngày cấp 29-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sơn Tùng Green Tech

Tên giao dịch

ST GREEN TECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Động Điện thoại / Fax 0982075514 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Duyên Yên - Xã Ngọc Thanh - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982075514 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Duyên Yên - Xã Ngọc Thanh - Huyện Kim Động - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900922448 / 29-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Sơn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 12, Phố Đoàn Kết-Phường Bạch Hạc-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Sơn Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Xa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900922448, 0982075514, ST GREEN TECH CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Xã Ngọc Thanh, Trần Sơn Tùng, Hoàng Thị Xa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
15 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
16 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
17 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
22 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
36 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
41 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
43 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Lập trình máy vi tính 62010
48 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
49 Dịch vụ đóng gói 82920
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990