Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bmt

BMT PRODUCTION AND TRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bmt - BMT PRODUCTION AND TRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đông Cáp - Xã Đoàn Đào - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900922536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900922536

Ngày cấp 04-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bmt

Tên giao dịch

BMT PRODUCTION AND TRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ Điện thoại / Fax 0944192688 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Cáp - Xã Đoàn Đào - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944192688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Cáp - Xã Đoàn Đào - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900922536 / 04-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mạc Tiến Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Cáp-Xã Đoàn Đào-Huyện Phù Cừ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900922536, 0944192688, BMT PRODUCTION AND TRADE CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Phù Cừ, Xã Đoàn Đào, Mạc Tiến Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990