Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Ngọc Mai Hưng Yên

NGOC MAI HUNG YEN COMMERCIAL AND PRODUCTION

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Ngọc Mai Hưng Yên - NGOC MAI HUNG YEN COMMERCIAL AND PRODUCTION có địa chỉ tại Thôn Phan Bôi - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900924928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900924928

Ngày cấp 27-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Ngọc Mai Hưng Yên

Tên giao dịch

NGOC MAI HUNG YEN COMMERCIAL AND PRODUCTION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0913022733 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phan Bôi - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913022733 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phan Bôi - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900924928 / 27-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-314 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phan Bôi-Xã Dị Sử-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900924928, 0913022733, NGOC MAI HUNG YEN COMMERCIAL AND PRODUCTION, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Dị Sử, Đỗ Văn Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung ứng lao động tạm thời 78200
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830