Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vefefo Việt Nam

VIET NAM VEFEFO COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vefefo Việt Nam - VIET NAM VEFEFO COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khu công nghiệp Phố Nối A - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900933834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900933834

Ngày cấp 01-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vefefo Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM VEFEFO COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0979908998 /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Phố Nối A - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979908998 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp Phố Nối A - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900933834 / 01-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cầu-Xã Lạc Đạo-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900933834, 0979908998, VIET NAM VEFEFO COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Lạc Đạo, Đỗ Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933