Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Eweng Việt Nam

EWENG VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Eweng Việt Nam - EWENG VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Nho Tràng - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900934210 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900934210

Ngày cấp 17-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Eweng Việt Nam

Tên giao dịch

EWENG VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 093340399903213997 / 03213997179
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nho Tràng - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933403999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nho Tràng - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900934210 / 17-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 1-151-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Myung Hoon Lee

Địa chỉ chủ sở hữu

TT Viện thú y, tổ 65-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thị Vương(PT Kế toán )

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900934210, 093340399903213997, EWENG VIET NAM COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Vĩnh Khúc, Myung Hoon Lee, Ngô Thị Vương(PT Kế toán )

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị khác 33190
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659