Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Hưng Yên

HUNG YEN INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Hưng Yên - HUNG YEN INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Thịnh Vạn - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900934612 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900934612

Ngày cấp 25-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Hưng Yên

Tên giao dịch

HUNG YEN INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0913635266 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thịnh Vạn - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913635266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thịnh Vạn - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900934612 / 25-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thị Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thịnh Vạn-Xã Minh Đức-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900934612, 0913635266, HUNG YEN INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Minh Đức, Hà Thị Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
13 Đúc sắt thép 24310
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
19 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
20 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
21 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
22 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
23 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
24 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
25 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
28 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Sửa chữa thiết bị điện 33140
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn tổng hợp 46900
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
62 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
72 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
73 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120