Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hợp Thương

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hợp Thương có địa chỉ tại Thôn Tử Dương - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900936088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900936088

Ngày cấp 03-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hợp Thương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 0974505099 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tử Dương - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974505099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tử Dương - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900936088 / 03-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Trung Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tử Dương-Xã Lý Thường Kiệt-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân

Từ khóa: 0900936088, 0974505099, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Lý Thường Kiệt, Đặng Trung Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
18 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
21 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện 33140
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730