Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Liên Chiên

LIEN CHIEN PRIVATE ENTERPRISE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Liên Chiên - LIEN CHIEN PRIVATE ENTERPRISE có địa chỉ tại Thôn Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900936539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900936539

Ngày cấp 11-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Liên Chiên

Tên giao dịch

LIEN CHIEN PRIVATE ENTERPRISE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 0983964047 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983964047 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900936539 / 11-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thị Chiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trai Trang-Thị trấn Yên Mỹ-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900936539, 0983964047, LIEN CHIEN PRIVATE ENTERPRISE, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Thị Trấn Yên Mỹ, Ngô Thị Chiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990