Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kỹ Thuật Tâm An

TACE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kỹ Thuật Tâm An - TACE.,JSC có địa chỉ tại Số 495 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900936560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900936560

Ngày cấp 11-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kỹ Thuật Tâm An

Tên giao dịch

TACE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên Điện thoại / Fax 03213866696 /
Địa chỉ trụ sở

Số 495 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213866696 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 495 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900936560 / 11-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quang Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 495 đường Nguyễn Văn Linh-Phường Hiến Nam-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900936560, 03213866696, TACE.,JSC, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Hiến Nam, Trần Quang Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Vận tải bằng xe buýt 49200
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990