Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Tân Phát

TAN PHAT TECHNONOGY AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPN

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Tân Phát - TAN PHAT TECHNONOGY AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPN có địa chỉ tại Số 5A, phố Trúc, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang - Xã Xuân Quan - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900936786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900936786

Ngày cấp 17-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Tân Phát

Tên giao dịch

TAN PHAT TECHNONOGY AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Giang Điện thoại / Fax 0983368096 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5A, phố Trúc, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang - Xã Xuân Quan - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983368096 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5A, phố Trúc, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang - Xã Xuân Quan - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900936786 / 17-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Xá-Xã Đông Phong-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900936786, 0983368096, TAN PHAT TECHNONOGY AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPN, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Xuân Quan, Nguyễn Đình Chinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác dầu thô 06100
14 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
21 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
22 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
23 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
24 Sản xuất rượu vang 11020
25 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
33 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
34 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
35 In ấn 18110
36 Dịch vụ liên quan đến in 18120
37 Sao chép bản ghi các loại 18200
38 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
41 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
42 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
45 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
46 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
47 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
48 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
49 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
50 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
51 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
52 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
53 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
54 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
55 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
56 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
57 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
58 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
59 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
60 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
61 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
62 Sản xuất pin và ắc quy 27200
63 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
64 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
65 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
66 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
67 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
68 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
69 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
70 Sản xuất xe có động cơ 29100
71 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
72 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
74 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
75 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
76 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
77 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
78 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
79 Sửa chữa thiết bị điện 33140
80 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
81 Sửa chữa thiết bị khác 33190
82 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
83 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
84 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
85 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
86 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
87 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
88 Thu gom rác thải không độc hại 38110
89 Thu gom rác thải độc hại 3812
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
94 Xây dựng nhà các loại 41000
95 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
96 Xây dựng công trình công ích 42200
97 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
98 Phá dỡ 43110
99 Chuẩn bị mặt bằng 43120
100 Lắp đặt hệ thống điện 43210
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
103 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
104 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
105 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
106 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
107 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
108 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
109 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
110 Bán mô tô, xe máy 4541
111 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
113 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Bán buôn gạo 46310
116 Bán buôn thực phẩm 4632
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
119 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
120 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
124 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
125 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn tổng hợp 46900
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
130 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
131 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
132 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
133 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
134 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
135 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
136 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
139 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
140 Vận tải bằng xe buýt 49200
141 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
148 Bốc xếp hàng hóa 5224
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
150 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
151 Cơ sở lưu trú khác 5590
152 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
153 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
154 Dịch vụ ăn uống khác 56290
155 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
156 Lập trình máy vi tính 62010
157 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
158 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
159 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
160 Cổng thông tin 63120
161 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
162 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
163 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
164 Quảng cáo 73100
165 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
166 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
167 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
168 Cho thuê xe có động cơ 7710
169 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
171 Đại lý du lịch 79110
172 Điều hành tua du lịch 79120
173 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
174 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
175 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
176 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
177 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
178 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
179 Dịch vụ đóng gói 82920
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
181 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
182 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
183 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
184 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
185 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
186 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
187 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
188 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330