Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuân Bách Hưng Yên

Công Ty TNHH Xuân Bách Hưng Yên có địa chỉ tại Cánh đồng xóm Cao Nền, thôn Đông Tảo Đông - Xã Đông Tảo - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900936994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900936994

Ngày cấp 23-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuân Bách Hưng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 0989836930 /
Địa chỉ trụ sở

Cánh đồng xóm Cao Nền, thôn Đông Tảo Đông - Xã Đông Tảo - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989836930 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cánh đồng xóm Cao Nền, thôn Đông Tảo Đông - Xã Đông Tảo - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900936994 / 23-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Tảo Đông-Xã Đông Tảo-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900936994, 0989836930, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Đông Tảo, Hồ Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300