Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xuân Phát

XUAN PHAT TRADIN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xuân Phát - XUAN PHAT TRADIN.,JSC có địa chỉ tại Thôn Tượng Cước - Xã Xuân Trúc - Huyện Ân Thi - Hưng Yên. Mã số thuế 0900940119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ân Thi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900940119

Ngày cấp 01-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xuân Phát

Tên giao dịch

XUAN PHAT TRADIN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ân Thi Điện thoại / Fax 0972359668 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tượng Cước - Xã Xuân Trúc - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972359668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tượng Cước - Xã Xuân Trúc - Huyện Ân Thi - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900940119 / 01-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Tăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phượng Lâu-Xã Ngọc Thanh-Huyện Kim Động-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900940119, 0972359668, XUAN PHAT TRADIN.,JSC, Hưng Yên, Huyện Ân Thi, Xã Xuân Trúc, Nguyễn Đình Tăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Sửa chữa thiết bị khác 33190
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Giáo dục mầm non 85100
53 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
54 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
55 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240