Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tự Đạt Hưng Yên

Công Ty TNHH Tự Đạt Hưng Yên có địa chỉ tại Số nhà 415A, Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Vương - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900946801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900946801

Ngày cấp 21-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tự Đạt Hưng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ Điện thoại / Fax 0946778983 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 415A, Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Vương - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946778983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 415A, Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Vương - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900946801 / 21-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Trạch-Xã Nhật Tân-Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900946801, 0946778983, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Thị Trấn Vương, Nguyễn Trung Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất đường 10720
6 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933