Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trang Thành Phát

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trang Thành Phát có địa chỉ tại Đường 196, Thôn Phúc Xá - Xã Phan Đình Phùng - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900982091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900982091

Ngày cấp 08-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trang Thành Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0982003518 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 196, Thôn Phúc Xá - Xã Phan Đình Phùng - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982003518 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 196, Thôn Phúc Xá - Xã Phan Đình Phùng - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900982091 / 08-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7, Thôn Đông Khúc-Xã Vĩnh Khúc-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900982091, 0982003518, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Phan Đình Phùng, Lê Trung Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
11 Sản xuất rượu vang 11020
12 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
16 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
19 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
20 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
25 Đúc sắt thép 24310
26 Đúc kim loại màu 24320
27 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
28 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện 33140
35 Sửa chữa thiết bị khác 33190
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Tái chế phế liệu 3830
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
60 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
64 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
69 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
70 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
71 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
75 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
76 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
77 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Bốc xếp hàng hóa 5224
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
84 Dịch vụ ăn uống khác 56290
85 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
86 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
87 Hoạt động thú y 75000
88 Cho thuê xe có động cơ 7710
89 Cung ứng lao động tạm thời 78200
90 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
91 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
92 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
93 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
94 Dịch vụ đóng gói 82920
95 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
96 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
97 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
98 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
99 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
100 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
101 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
102 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
103 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
104 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200