Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Gấm Hưng

GAM HUNG GARMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH May Gấm Hưng - GAM HUNG GARMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900984067 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900984067

Ngày cấp 20-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Gấm Hưng

Tên giao dịch

GAM HUNG GARMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 0975826332 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975826332 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900984067 / 20-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bắc Khu-Xã Minh Châu-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900984067, 0975826332, GAM HUNG GARMENT CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Dân Tiến, Phạm Thị Ngoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990