Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Linh Sơn

LINH SON TRANSPORT

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Linh Sơn - LINH SON TRANSPORT có địa chỉ tại Thôn ân Thi 1 - Xã Hồng Quang - Huyện Ân Thi - Hưng Yên. Mã số thuế 0900987445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ân Thi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900987445

Ngày cấp 04-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Linh Sơn

Tên giao dịch

LINH SON TRANSPORT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ân Thi Điện thoại / Fax 03213503309-0983 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn ân Thi 1 - Xã Hồng Quang - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213503309-0983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn ân Thi 1 - Xã Hồng Quang - Huyện Ân Thi - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900987445 / 04-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Tuyết Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn ân Thi 1-Xã Hồng Quang-Huyện Ân Thi-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900987445, 03213503309-0983, LINH SON TRANSPORT, Hưng Yên, Huyện Ân Thi, Xã Hồng Quang, Hoàng Thị Tuyết Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933