Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Thành Đạt Hưng Yên

THANH DAT HUNG YEN STEEL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thép Thành Đạt Hưng Yên - THANH DAT HUNG YEN STEEL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Tử Dương - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900988086 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900988086

Ngày cấp 18-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Thành Đạt Hưng Yên

Tên giao dịch

THANH DAT HUNG YEN STEEL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0913297698 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tử Dương - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913297698 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tử Dương - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900988086 / 18-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vương Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 96 Quang Trung-Phường Quang Trung-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Vương Tiến Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0900988086, 0913297698, THANH DAT HUNG YEN STEEL JOINT STOCK COMPANY, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Lý Thường Kiệt, Vương Tiến Đạt, Vương Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
8 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
9 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
12 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Đúc sắt thép 24310
16 Đúc kim loại màu 24320
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
19 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
23 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
35 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100