Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cnc Đông Việt

DONG VIET CNC CO.,LTD

Công Ty TNHH Cnc Đông Việt - DONG VIET CNC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Xuân Lôi - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900988488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900988488

Ngày cấp 23-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cnc Đông Việt

Tên giao dịch

DONG VIET CNC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 01687548909 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Lôi - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01687548909 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Lôi - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900988488 / 23-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chanh Thôn-Xã Văn Nhân-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0900988488, 01687548909, DONG VIET CNC CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Đình Dù, Nguyễn Văn Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
4 Đúc sắt thép 24310
5 Đúc kim loại màu 24320
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
17 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
20 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
21 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
22 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
23 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
26 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
29 Sản xuất máy luyện kim 28230
30 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
31 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
32 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
33 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
34 Sản xuất xe có động cơ 29100
35 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
36 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
37 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
40 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
41 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
42 Sửa chữa thiết bị điện 33140
43 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990