Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Cơ Điện Thành Hưng

THANH HUNG ELECTROMECHANICAL SOLUTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Cơ Điện Thành Hưng - THANH HUNG ELECTROMECHANICAL SOLUTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Đội 2, Hương Quất - Xã Thành Công - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900989298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ điện dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900989298

Ngày cấp 06-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Cơ Điện Thành Hưng

Tên giao dịch

THANH HUNG ELECTROMECHANICAL SOLUTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 2, Hương Quất - Xã Thành Công - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 2, Hương Quất - Xã Thành Công - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900989298 / 06-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 504 CT6B, Khu đô thị Đặng Xá-Xã Cổ Bi-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ điện dân dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0900989298, THANH HUNG ELECTROMECHANICAL SOLUTION JOINT STOCK COMPANY, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Thành Công, Nguyễn Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồng hồ 26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
17 Sản xuất pin và ắc quy 27200
18 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
19 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
20 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
21 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
22 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
23 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
24 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
37 Sản xuất xe có động cơ 29100
38 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
39 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
40 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
41 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
42 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện 33140
47 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
48 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
49 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán mô tô, xe máy 4541
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
81 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
82 Dịch vụ ăn uống khác 56290
83 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
85 Cung ứng lao động tạm thời 78200
86 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990