Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Rau, Củ, Quả Nhật Việt

JAPAN & VIET NAM VEGETABLE, FRUIT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Rau, Củ, Quả Nhật Việt - JAPAN & VIET NAM VEGETABLE, FRUIT.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 31, Đường Chùa Chuông - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900991233 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900991233

Ngày cấp 11-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Rau, Củ, Quả Nhật Việt

Tên giao dịch

JAPAN & VIET NAM VEGETABLE, FRUIT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 31, Đường Chùa Chuông - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 31, Đường Chùa Chuông - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900991233 / 11-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Thiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố An Thượng-Phường An Tảo-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0900991233, JAPAN & VIET NAM VEGETABLE, FRUIT.,JSC, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Hiến Nam, Nguyễn Đình Thiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990