Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Và Chế Biến Than Việt Nam

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Và Chế Biến Than Việt Nam có địa chỉ tại Thôn Vàng - Xã Cửu Cao - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900994516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất than cốc

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900994516

Ngày cấp 05-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Và Chế Biến Than Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vàng - Xã Cửu Cao - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vàng - Xã Cửu Cao - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900994516 / 05-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4/192/66 Lê Trọng Tấn-Phường Khương Mai-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất than cốc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0900994516, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Cửu Cao, Nguyễn Thị Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất than cốc 19100
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Hoạt động viễn thông khác 6190
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990