Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Elkay Việt Nam

ELKAY VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Elkay Việt Nam - ELKAY VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Văn Nhuế - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900994717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900994717

Ngày cấp 08-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Elkay Việt Nam

Tên giao dịch

ELKAY VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Nhuế - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Văn Nhuế - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900994717 / 08-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thiên Lộc-Xã Trung Hòa-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0900994717, ELKAY VIET NAM COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Nguyễn Văn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất sợi 13110
15 Sản xuất vải dệt thoi 13120
16 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
17 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
18 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
19 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất giày dép 15200
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
26 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
27 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
30 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Thu gom rác thải không độc hại 38110
40 Thu gom rác thải độc hại 3812
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
43 Tái chế phế liệu 3830
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
79 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Xuất bản phần mềm 58200
86 Hoạt động viễn thông khác 6190
87 Lập trình máy vi tính 62010
88 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
89 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
90 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
91 Cổng thông tin 63120
92 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
93 Quảng cáo 73100
94 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
95 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
101 Đại lý du lịch 79110
102 Điều hành tua du lịch 79120
103 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
104 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
105 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
106 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
107 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
109 Giáo dục mầm non 85100
110 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
111 Giáo dục nghề nghiệp 8532
112 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
113 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
114 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
115 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
116 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120