Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUâN PHáT HưNG YêN

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUâN PHáT HưNG YêN có địa chỉ tại Thôn Đông Kết - Xã Đông Kết - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900997806 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900997806

Ngày cấp 08-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUâN PHáT HưNG YêN

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Kết - Xã Đông Kết - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Kết - Xã Đông Kết - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900997806 / 08-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Văn Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Kết-Xã Đông Kết-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900997806, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Đông Kết, Hồ Văn Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
7 Bán buôn dầu thô 46612
8 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
9 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
12 Bán buôn xi măng 46632
13 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
14 Bán buôn kính xây dựng 46634
15 Bán buôn sơn, vécni 46635
16 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
17 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
21 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
25 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
26 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
27 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
28 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
29 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
30 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
33 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
34 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
38 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
39 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
40 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
43 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
50 Vận tải đường ống 49400
51 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
52 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
53 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
60 Vận tải hành khách hàng không 51100
61 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
73 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
74 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
75 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
76 Bưu chính 53100
77 Chuyển phát 53200
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê ôtô 77101
80 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
81 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
82 Cho thuê băng, đĩa video 77220
83 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290