Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Liên Kết Harvard

Harvard Investment And Affiliate Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Liên Kết Harvard - Harvard Investment And Affiliate Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Liêu Trung - Xã Liêu Xá - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900998038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900998038

Ngày cấp 14-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Liên Kết Harvard

Tên giao dịch

Harvard Investment And Affiliate Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liêu Trung - Xã Liêu Xá - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Liêu Trung - Xã Liêu Xá - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900998038 / 14-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3::754::040::046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đức Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Liêu Trung-Xã Liêu Xá-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900998038, Harvard Investment And Affiliate Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Liêu Xá, Trần Đức Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thoát nước 37001
18 Xử lý nước thải 37002
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Thu gom rác thải y tế 38121
22 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Tái chế phế liệu kim loại 38301
29 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình đường sắt 42101
34 Xây dựng công trình đường bộ 42102
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
42 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
48 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
52 Đại lý xe có động cơ khác 45139
53 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
64 Bán buôn thủy sản 46322
65 Bán buôn rau, quả 46323
66 Bán buôn cà phê 46324
67 Bán buôn chè 46325
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
69 Bán buôn thực phẩm khác 46329
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
72 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
82 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
83 Bán buôn dầu thô 46612
84 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
85 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn quặng kim loại 46621
88 Bán buôn sắt, thép 46622
89 Bán buôn kim loại khác 46623
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
101 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
102 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
103 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
104 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
105 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
106 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
107 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
108 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
109 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
110 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117 Vận tải đường ống 49400
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
128 Bốc xếp hàng hóa 5224
129 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
130 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
131 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
132 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
133 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
134 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
135 Khách sạn 55101
136 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
137 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
138 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
139 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
140 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
141 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
142 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143 Dịch vụ ăn uống khác 56290
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
145 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
146 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
147 Xuất bản sách 58110
148 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
149 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
150 Hoạt động xuất bản khác 58190
151 Xuất bản phần mềm 58200
152 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
153 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
154 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
155 Hoạt động thú y 75000
156 Cho thuê xe có động cơ 7710
157 Cho thuê ôtô 77101
158 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
159 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
160 Cho thuê băng, đĩa video 77220
161 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
162 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
163 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
164 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
165 Đại lý du lịch 79110
166 Điều hành tua du lịch 79120
167 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
168 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
169 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
170 Dịch vụ điều tra 80300
171 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
172 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
173 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
174 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
175 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
176 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
177 Giáo dục trung học cơ sở 85311
178 Giáo dục trung học phổ thông 85312
179 Giáo dục nghề nghiệp 8532
180 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
181 Dạy nghề 85322
182 Đào tạo cao đẳng 85410
183 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
184 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
185 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
186 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
187 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600