Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoa Tươi Boxlove

Boxlove Co.,ltd

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoa Tươi Boxlove - Boxlove Co.,ltd có địa chỉ tại Số 451, đường 179 - Thị trấn Văn Giang - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900999095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900999095

Ngày cấp 05-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoa Tươi Boxlove

Tên giao dịch

Boxlove Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 451, đường 179 - Thị trấn Văn Giang - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 451, đường 179 - Thị trấn Văn Giang - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900999095 / 05-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Chu Văn Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 451, đường 179-Thị trấn Văn Giang-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Chu Văn Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0900999095, Boxlove Co.,ltd, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Thị Trấn Văn Giang, Chu Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
4 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
5 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
6 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
7 Dịch vụ đóng gói 82920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990