Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quang Minh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quang Minh có địa chỉ tại Thôn Dương Hòa - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0901000622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901000622

Ngày cấp 01-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quang Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dương Hòa - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dương Hòa - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901000622 / 01-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 5, thôn Hoàng Xá-Xã Cẩm Điền-Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901000622, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Minh Đức, Nguyễn Mạnh Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 In ấn 18110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
25 Đúc sắt thép 24310
26 Đúc kim loại màu 24320
27 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
28 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
29 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
30 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
31 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
34 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn tổng hợp 46900
68 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Bốc xếp hàng hóa 5224
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
79 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
80 Quảng cáo 73100
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
85 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
86 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
87 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990