Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hóa Dược Nguyệt Hân

Hóa Dược Nguyệt Hân

Công Ty TNHH Hóa Dược Nguyệt Hân - Hóa Dược Nguyệt Hân có địa chỉ tại Thôn Ngọc Bộ - Xã Long Hưng - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0901000686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901000686

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hóa Dược Nguyệt Hân

Tên giao dịch

Hóa Dược Nguyệt Hân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Bộ - Xã Long Hưng - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Bộ - Xã Long Hưng - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901000686 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thành Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Bộ-Xã Long Hưng-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901000686, Hóa Dược Nguyệt Hân, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Long Hưng, Ngô Thành Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920