Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Tm Than Và Khoáng Sản 319 Hưng Yên

Công Ty TNHH Sx Tm Than Và Khoáng Sản 319 Hưng Yên có địa chỉ tại Ngã ba Lạng - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0901001023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất than cốc

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901001023

Ngày cấp 08-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Tm Than Và Khoáng Sản 319 Hưng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ngã ba Lạng - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngã ba Lạng - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901001023 / 08-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-082 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Khê-Xã Minh Hải-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất than cốc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901001023, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Minh Hải, Nguyễn Thị Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất than cốc 19100
5 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773