Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Xây Dựng Trường Thành

Trường Thành Xd

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Xây Dựng Trường Thành - Trường Thành Xd có địa chỉ tại Số 129B đường Tô Hiệu - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0901001150 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901001150

Ngày cấp 11-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Xây Dựng Trường Thành

Tên giao dịch

Trường Thành Xd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 129B đường Tô Hiệu - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 129B đường Tô Hiệu - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901001150 / 11-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 129B đường Tô Hiệu-Phường Hiến Nam-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901001150, Trường Thành Xd, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Hiến Nam, Nguyễn Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290