Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH R&t Technologies Việt Nam

R&t Tech.,ltd

Công Ty TNHH R&t Technologies Việt Nam - R&t Tech.,ltd có địa chỉ tại Xóm 4 thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0901001954 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901001954

Ngày cấp 22-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH R&t Technologies Việt Nam

Tên giao dịch

R&t Tech.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901001954 / 22-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 110 Tổng số lao động 110
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Động-Xã Lạc Vệ-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901001954, R&t Tech.,ltd, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Dân Tiến, Trần Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990