Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Singapore

Singapore Environment Company Limited

Công Ty TNHH Môi Trường Singapore - Singapore Environment Company Limited có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Lộ, Xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901006832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901006832

Ngày cấp 16-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Singapore

Tên giao dịch

Singapore Environment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Lộ, Xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901006832 / 16-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Xuân Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901006832, Singapore Environment Company Limited, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Phùng Chí Kiên, Lê Xuân Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
29 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
30 Sản xuất mực in 20222
31 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
32 Sản xuất mỹ phẩm 20231
33 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
34 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
35 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
36 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
37 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
38 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
39 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
40 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
41 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
42 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
43 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
44 Sản xuất xi măng 23941
45 Sản xuất vôi 23942
46 Sản xuất thạch cao 23943
47 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
48 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
49 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
50 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
51 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
52 Đúc sắt thép 24310
53 Đúc kim loại màu 24320
54 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
55 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
56 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
57 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
58 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
59 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
60 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
61 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
62 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
63 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
64 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
65 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
66 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
67 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
68 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
69 Sản xuất đồng hồ 26520
70 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
71 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
72 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
73 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
74 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
75 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
76 Sản xuất pin và ắc quy 27200
77 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
78 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
79 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
80 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
81 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
82 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
83 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
84 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
85 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
86 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
87 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
88 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
89 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
90 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
91 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
92 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
93 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
94 Sản xuất máy luyện kim 28230
95 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
96 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
97 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
98 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
99 Thoát nước 37001
100 Xử lý nước thải 37002
101 Thu gom rác thải không độc hại 38110
102 Thu gom rác thải độc hại 3812
103 Thu gom rác thải y tế 38121
104 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
107 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
109 Tái chế phế liệu 3830
110 Tái chế phế liệu kim loại 38301
111 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
112 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
113 Xây dựng nhà các loại 41000
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
116 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
117 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
118 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
119 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
120 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
121 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
122 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
123 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
124 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
125 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
126 Đại lý xe có động cơ khác 45139
127 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
128 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
129 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
131 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
132 Bán mô tô, xe máy 4541
133 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
134 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
135 Đại lý mô tô, xe máy 45413
136 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
137 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
138 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
140 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
141 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
142 Đại lý 46101
143 Môi giới 46102
144 Đấu giá 46103
145 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
146 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
147 Bán buôn hoa và cây 46202
148 Bán buôn động vật sống 46203
149 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
151 Bán buôn gạo 46310
152 Bán buôn thực phẩm 4632
153 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
154 Bán buôn thủy sản 46322
155 Bán buôn rau, quả 46323
156 Bán buôn cà phê 46324
157 Bán buôn chè 46325
158 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
159 Bán buôn thực phẩm khác 46329
160 Bán buôn đồ uống 4633
161 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
162 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
163 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
164 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
165 Bán buôn vải 46411
166 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
167 Bán buôn hàng may mặc 46413
168 Bán buôn giày dép 46414
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
170 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
171 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
172 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
173 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
174 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
175 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
176 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
177 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
179 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
180 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
184 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
187 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
189 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
190 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
191 Bán buôn dầu thô 46612
192 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
193 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
194 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
195 Bán buôn quặng kim loại 46621
196 Bán buôn sắt, thép 46622
197 Bán buôn kim loại khác 46623
198 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
200 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
201 Bán buôn xi măng 46632
202 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
203 Bán buôn kính xây dựng 46634
204 Bán buôn sơn, vécni 46635
205 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
206 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
207 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
208 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
209 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
210 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
211 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
212 Bán buôn cao su 46694
213 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
214 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
215 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
216 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
217 Bán buôn tổng hợp 46900
218 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
219 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
220 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
221 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
222 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
223 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
224 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
225 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
226 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
227 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
228 Vận tải đường ống 49400
229 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
230 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
231 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
232 Vận tải hành khách hàng không 51100
233 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
238 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
239 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
240 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
241 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
242 Bưu chính 53100
243 Chuyển phát 53200
244 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
245 Khách sạn 55101
246 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
247 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
248 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
249 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
250 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
251 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
252 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
253 Dịch vụ ăn uống khác 56290
254 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
255 Hoạt động kiến trúc 71101
256 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
257 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
258 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
259 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
260 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
261 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
262 Quảng cáo 73100
263 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
264 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
265 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
266 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
267 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
268 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
269 Hoạt động thú y 75000
270 Cho thuê xe có động cơ 7710
271 Cho thuê ôtô 77101
272 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
273 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
274 Cho thuê băng, đĩa video 77220
275 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
276 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
277 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
278 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
279 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
280 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
281 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
282 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
283 Cung ứng lao động tạm thời 78200