Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Trung Kiên

Trung Kien Interational Trade And Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Trung Kiên - Trung Kien Interational Trade And Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Nhân Lý , Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901008452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901008452

Ngày cấp 16-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Trung Kiên

Tên giao dịch

Trung Kien Interational Trade And Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhân Lý , Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901008452 / 16-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901008452, Trung Kien Interational Trade And Services Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Dị Sử, Nguyễn Đức Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
56 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
57 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
58 Xay xát 10611
59 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
60 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
61 Sản xuất đường 10720
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
63 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
64 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
65 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
66 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
67 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
68 Sản xuất rượu vang 11020
69 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
70 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
71 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
72 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
73 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
74 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
75 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
76 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
77 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
78 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
79 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
80 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
81 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
82 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
83 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
84 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
85 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
86 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
87 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
88 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
89 Sản xuất đồng hồ 26520
90 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
91 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
92 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
93 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
94 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
95 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
96 Sản xuất pin và ắc quy 27200
97 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
98 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
99 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
100 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
101 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
102 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
103 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
104 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
105 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
106 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
107 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
108 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
109 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
110 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
111 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
112 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
113 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
114 Sản xuất máy luyện kim 28230
115 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
116 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
117 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
118 Thu gom rác thải độc hại 3812
119 Thu gom rác thải y tế 38121
120 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
122 Tái chế phế liệu 3830
123 Tái chế phế liệu kim loại 38301
124 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
125 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
126 Xây dựng nhà các loại 41000
127 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
128 Xây dựng công trình đường sắt 42101
129 Xây dựng công trình đường bộ 42102
130 Xây dựng công trình công ích 42200
131 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
132 Phá dỡ 43110
133 Chuẩn bị mặt bằng 43120
134 Lắp đặt hệ thống điện 43210
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
137 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
138 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
139 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
140 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
141 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
142 Đại lý 46101
143 Môi giới 46102
144 Đấu giá 46103
145 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
146 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
147 Bán buôn hoa và cây 46202
148 Bán buôn động vật sống 46203
149 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
151 Bán buôn gạo 46310
152 Bán buôn thực phẩm 4632
153 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
154 Bán buôn thủy sản 46322
155 Bán buôn rau, quả 46323
156 Bán buôn cà phê 46324
157 Bán buôn chè 46325
158 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
159 Bán buôn thực phẩm khác 46329
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
161 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
162 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
163 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
164 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
165 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
166 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
167 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
168 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
170 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
171 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
175 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
178 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
180 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
181 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
182 Bán buôn dầu thô 46612
183 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
184 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
185 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
186 Bán buôn quặng kim loại 46621
187 Bán buôn sắt, thép 46622
188 Bán buôn kim loại khác 46623
189 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
190 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
191 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
192 Bán buôn xi măng 46632
193 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
194 Bán buôn kính xây dựng 46634
195 Bán buôn sơn, vécni 46635
196 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
197 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
198 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
199 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
200 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
201 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
202 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
203 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
204 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
205 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
206 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
209 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
210 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
211 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
213 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
214 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
215 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
216 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
217 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
218 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
219 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
225 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
226 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
227 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
228 Bưu chính 53100
229 Chuyển phát 53200
230 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
231 Khách sạn 55101
232 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
233 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
234 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
235 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
236 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
237 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
238 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
239 Dịch vụ ăn uống khác 56290
240 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
241 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
242 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
243 Hoạt động thú y 75000