Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Quốc Tế Bhd

International Packaging Bhd Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Quốc Tế Bhd - International Packaging Bhd Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901008999 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901008999

Ngày cấp 27-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Quốc Tế Bhd

Tên giao dịch

International Packaging Bhd Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901008999 / 27-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901008999, International Packaging Bhd Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Thị Trấn Yên Mỹ, Phạm Văn Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
33 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
36 Xay xát 10611
37 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
38 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
39 Sản xuất đường 10720
40 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
41 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
42 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
43 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
44 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
45 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
46 Sản xuất rượu vang 11020
47 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
48 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
49 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
50 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
51 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
52 In ấn 18110
53 Dịch vụ liên quan đến in 18120
54 Sao chép bản ghi các loại 18200
55 Sản xuất than cốc 19100
56 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
57 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
58 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
59 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
60 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
61 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
62 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
63 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
64 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
65 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
66 Thu gom rác thải độc hại 3812
67 Thu gom rác thải y tế 38121
68 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
72 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
74 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
75 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
76 Đại lý xe có động cơ khác 45139
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
80 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
82 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
83 Đại lý 46101
84 Môi giới 46102
85 Đấu giá 46103
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
88 Bán buôn hoa và cây 46202
89 Bán buôn động vật sống 46203
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
92 Bán buôn gạo 46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
95 Bán buôn thủy sản 46322
96 Bán buôn rau, quả 46323
97 Bán buôn cà phê 46324
98 Bán buôn chè 46325
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
100 Bán buôn thực phẩm khác 46329
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
103 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
104 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
120 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
125 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
126 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
127 Bán buôn dầu thô 46612
128 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
129 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
152 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
153 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
154 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
156 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
157 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
158 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
159 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
161 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
162 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
163 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
164 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
165 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
166 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
167 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
168 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
169 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
170 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
171 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
172 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
173 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
176 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
177 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
178 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
179 Vận tải đường ống 49400
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
184 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
185 Khách sạn 55101
186 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
187 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
188 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
189 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
190 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
191 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
192 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
193 Dịch vụ ăn uống khác 56290
194 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
195 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
196 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
197 Hoạt động thú y 75000
198 Cho thuê xe có động cơ 7710
199 Cho thuê ôtô 77101
200 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
201 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
202 Cho thuê băng, đĩa video 77220
203 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290