Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bestplant

Bestplant Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bestplant - Bestplant Service Company Limited có địa chỉ tại Khu công nghiệp Tân Quang, Thôn Ngọc Loan, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901009985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901009985

Ngày cấp 14-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bestplant

Tên giao dịch

Bestplant Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Tân Quang, Thôn Ngọc Loan, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901009985 / 14-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kawauchi Yasushi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901009985, Bestplant Service Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Tân Quang, Kawauchi Yasushi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
9 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
11 Sản xuất xe có động cơ 29100
12 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
13 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
14 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
15 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
16 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
17 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
18 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
19 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
20 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
21 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Thoát nước 37001
24 Xử lý nước thải 37002
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
29 Hoạt động thú y 75000