Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lapolo

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lapolo

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lapolo - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lapolo có địa chỉ tại Số nhà 151/5 Ngã tư Lực Điền, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901011818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901011818

Ngày cấp 18-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lapolo

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lapolo

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 151/5 Ngã tư Lực Điền, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901011818 / 18-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901011818, Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lapolo, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Minh Châu, Nguyễn Hữu Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
14 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
15 Lập trình máy vi tính 62010
16 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Hoạt động thông tấn 63210
21 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
23 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
24 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
25 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
26 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
27 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
29 Bảo hiểm nhân thọ 65110
30 Giáo dục nghề nghiệp 8532
31 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
32 Dạy nghề 85322
33 Đào tạo cao đẳng 85410
34 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
35 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
36 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
37 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600