Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Mai Lâm

Mai Lam Electrical Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Mai Lâm - Mai Lam Electrical Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Tử Đông, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901012427 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901012427

Ngày cấp 26-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Mai Lâm

Tên giao dịch

Mai Lam Electrical Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tử Đông, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901012427 / 26-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901012427, Mai Lam Electrical Equipment Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Lý Thường Kiệt, Hoàng Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
7 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
8 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
11 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
12 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
13 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
19 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
20 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
21 Sản xuất nhạc cụ 32200
22 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
23 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Đại lý 46101
26 Môi giới 46102
27 Đấu giá 46103
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc 46413
32 Bán buôn giày dép 46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
47 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
48 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
51 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
52 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
55 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
71 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
72 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
73 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
74 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
75 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
76 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
77 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
78 Vận tải hành khách đường sắt 49110
79 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
80 Vận tải bằng xe buýt 49200