Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Tuấn Thành Đạt

Tuan Thanh Dat Telecommunication Company Limited

Công Ty TNHH Viễn Thông Tuấn Thành Đạt - Tuan Thanh Dat Telecommunication Company Limited có địa chỉ tại 15 phố Thứa, thôn Tháp, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901014054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901014054

Ngày cấp 22-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Tuấn Thành Đạt

Tên giao dịch

Tuan Thanh Dat Telecommunication Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

15 phố Thứa, thôn Tháp, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901014054 / 22-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông có dây Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901014054, Tuan Thanh Dat Telecommunication Company Limited, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Dị Sử, Vũ Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
12 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
13 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
17 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
20 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ ăn uống khác 56290
23 Hoạt động viễn thông khác 6190
24 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
25 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cổng thông tin 63120
31 Hoạt động thông tấn 63210
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
34 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
35 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
36 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
37 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
38 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
39 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
40 Bảo hiểm nhân thọ 65110
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
44 Hoạt động thú y 75000