Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên Long Hưng Yên

Thien Long Hung Yen Company Limited

Công Ty TNHH Thiên Long Hưng Yên - Thien Long Hung Yen Company Limited có địa chỉ tại Thôn Xanh Tý, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901015756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901015756

Ngày cấp 19-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên Long Hưng Yên

Tên giao dịch

Thien Long Hung Yen Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xanh Tý, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901015756 / 19-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901015756, Thien Long Hung Yen Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Lạc Đạo, Phạm Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
11 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
12 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
13 Sản xuất nhạc cụ 32200
14 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
15 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn vải 46411
18 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
19 Bán buôn hàng may mặc 46413
20 Bán buôn giày dép 46414
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
37 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
38 Bán buôn cao su 46694
39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
41 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
46 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
47 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
50 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
52 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
58 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
59 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
60 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
62 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
63 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
64 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
65 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
66 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
67 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
68 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
69 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
70 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
71 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
72 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
75 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
76 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
77 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
78 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
79 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
80 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
81 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
94 Cho thuê xe có động cơ 7710
95 Cho thuê ôtô 77101
96 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
98 Cho thuê băng, đĩa video 77220
99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290