Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Bảo Hoa

Bao Hoa Building Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Bảo Hoa - Bao Hoa Building Investment Company Limited có địa chỉ tại Thôn Nôm, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901017714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901017714

Ngày cấp 18-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Bảo Hoa

Tên giao dịch

Bao Hoa Building Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nôm, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901017714 / 18-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoa Ngọc Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901017714, Bao Hoa Building Investment Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Đại Đồng, Hoa Ngọc Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn quặng kim loại 46621
35 Bán buôn sắt, thép 46622
36 Bán buôn kim loại khác 46623
37 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn xi măng 46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
42 Bán buôn kính xây dựng 46634
43 Bán buôn sơn, vécni 46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
49 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
50 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
52 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
53 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
54 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
57 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
58 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
62 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
77 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
78 Khách sạn 55101
79 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
80 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
81 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
84 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
85 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
86 Dịch vụ ăn uống khác 56290
87 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
88 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
89 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
90 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
91 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
93 Dịch vụ đóng gói 82920
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990