Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Và Đào Tạo Quốc Tế Ctt

Cct Supply Human Resources And International Training Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Và Đào Tạo Quốc Tế Ctt - Cct Supply Human Resources And International Training Joint Stock Company có địa chỉ tại Tòa nhà A3 Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901022714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901022714

Ngày cấp 03-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Và Đào Tạo Quốc Tế Ctt

Tên giao dịch

Cct Supply Human Resources And International Training Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà A3 Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901022714 / 03-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901022714, Cct Supply Human Resources And International Training Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Dân Tiến, Phạm Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
16 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
27 Vận tải hành khách hàng không 51100
28 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
31 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
32 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
33 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
34 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
37 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
38 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
39 Bưu chính 53100
40 Chuyển phát 53200
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê ôtô 77101
43 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
44 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
45 Cho thuê băng, đĩa video 77220
46 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
54 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
55 Dịch vụ điều tra 80300
56 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
61 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
62 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
63 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
64 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
67 Dịch vụ đóng gói 82920
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990