Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Huyền

Tuan Huyen Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Huyền - Tuan Huyen Service Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901022993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901022993

Ngày cấp 08-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Huyền

Tên giao dịch

Tuan Huyen Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901022993 / 08-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Văn Bính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901022993, Tuan Huyen Service Trading Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Chỉ Đạo, Phùng Văn Bính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
37 Sản xuất đồng hồ 26520
38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
41 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
42 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
43 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
44 Sản xuất pin và ắc quy 27200
45 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
46 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
47 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
48 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
49 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
50 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
51 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
52 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
53 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
54 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
55 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
56 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
57 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
58 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
59 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
60 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
61 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
62 Sản xuất máy luyện kim 28230
63 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
64 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
65 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
66 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
67 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
68 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
69 Sản xuất xe có động cơ 29100
70 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
71 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
72 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
73 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
74 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
75 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
76 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
77 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
78 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
79 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
80 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
81 Thoát nước 37001
82 Xử lý nước thải 37002
83 Thu gom rác thải không độc hại 38110
84 Thu gom rác thải độc hại 3812
85 Thu gom rác thải y tế 38121
86 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
88 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
89 Xây dựng công trình đường sắt 42101
90 Xây dựng công trình đường bộ 42102
91 Xây dựng công trình công ích 42200
92 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
93 Phá dỡ 43110
94 Chuẩn bị mặt bằng 43120
95 Lắp đặt hệ thống điện 43210
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
98 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
99 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
100 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
101 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219