Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Tài

Tuan Tai Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Tài - Tuan Tai Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Lạc Cầu, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901023147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901023147

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Tài

Tên giao dịch

Tuan Tai Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lạc Cầu, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901023147 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901023147, Tuan Tai Trading And Services Company Limited, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Giai Phạm, Lương Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
16 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
17 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
18 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
35 Vận tải hành khách hàng không 51100
36 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Khách sạn 55101
39 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
40 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
41 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
50 Xuất bản sách 58110
51 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
52 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
53 Hoạt động xuất bản khác 58190
54 Xuất bản phần mềm 58200