Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Ava Green

Ava Green International Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Ava Green - Ava Green International Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Quang Vinh, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901024422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901024422

Ngày cấp 05-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Ava Green

Tên giao dịch

Ava Green International Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Quang Vinh, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901024422 / 05-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901024422, Ava Green International Investment Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Ân Thi, Xã Quang Vinh, Nguyễn Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
12 Xay xát 10611
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
15 Sản xuất đường 10720
16 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
17 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
26 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
27 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
28 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
57 Bán buôn cao su 46694
58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
75 Bốc xếp hàng hóa 5224
76 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
77 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
78 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
79 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
80 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245