Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Bán Hàng 24h

24h Vending Machine Company Limited

Công Ty TNHH Máy Bán Hàng 24h - 24h Vending Machine Company Limited có địa chỉ tại Km 15, Quốc lộ 5, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901025088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901025088

Ngày cấp 14-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Bán Hàng 24h

Tên giao dịch

24h Vending Machine Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km 15, Quốc lộ 5, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901025088 / 14-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901025088, 24h Vending Machine Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Trưng Trắc, Nguyễn Thành Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
6 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
7 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
24 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
25 Sản xuất nước đá 35302
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thoát nước 37001
29 Xử lý nước thải 37002
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
51 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
75 Bán buôn dầu thô 46612
76 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
77 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn quặng kim loại 46621
80 Bán buôn sắt, thép 46622
81 Bán buôn kim loại khác 46623
82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn xi măng 46632
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
87 Bán buôn kính xây dựng 46634
88 Bán buôn sơn, vécni 46635
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
94 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
95 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
96 Bán buôn cao su 46694
97 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
98 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
99 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
101 Bán buôn tổng hợp 46900
102 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
103 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
104 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
105 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
106 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
107 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
108 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
109 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
110 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117 Vận tải đường ống 49400
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
125 Bốc xếp hàng hóa 5224
126 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
127 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
128 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
129 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
130 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
131 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
132 Khách sạn 55101
133 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
134 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
135 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
136 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
137 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
138 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
139 Hoạt động thú y 75000
140 Cho thuê xe có động cơ 7710
141 Cho thuê ôtô 77101
142 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
143 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
144 Cho thuê băng, đĩa video 77220
145 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
147 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
148 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
149 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
150 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
151 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
152 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
153 Cung ứng lao động tạm thời 78200