Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Minh

Duc Minh Service And Trading Development Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Minh - Duc Minh Service And Trading Development Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 416, đường Nguyễn Văn Linh, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901025828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901025828

Ngày cấp 22-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Minh

Tên giao dịch

Duc Minh Service And Trading Development Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 416, đường Nguyễn Văn Linh, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901025828 / 22-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901025828, Duc Minh Service And Trading Development Investment Company Limited, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường An Tảo, Lê Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
43 Khai thác quặng bôxít 07221
44 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
45 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
46 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
47 Khai thác đá 08101
48 Khai thác cát, sỏi 08102
49 Khai thác đất sét 08103
50 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
51 Khai thác và thu gom than bùn 08920
52 Khai thác muối 08930
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
56 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
58 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
63 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
65 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
66 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
67 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
68 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
69 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
71 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
72 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
73 Xay xát 10611
74 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
75 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
76 Sản xuất đường 10720
77 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
78 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
79 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
80 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
81 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
82 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
83 Sản xuất rượu vang 11020
84 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
85 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
86 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
87 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
88 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
89 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
90 Bảo quản gỗ 16102
91 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
92 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
93 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
95 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
96 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
97 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
98 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
99 Sản xuất xi măng 23941
100 Sản xuất vôi 23942
101 Sản xuất thạch cao 23943
102 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
103 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
104 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
105 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
106 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
107 Đúc sắt thép 24310
108 Đúc kim loại màu 24320
109 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
110 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
111 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
112 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
113 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
114 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
115 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
116 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
117 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
118 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
119 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
120 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
121 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
122 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
123 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
124 Sản xuất đồng hồ 26520
125 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
126 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
127 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
128 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
129 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
130 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
131 Sản xuất pin và ắc quy 27200
132 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
133 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
134 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
135 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
136 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
137 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
138 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
139 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
140 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
141 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
142 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
143 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
144 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
145 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
146 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
147 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
148 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
149 Sản xuất máy luyện kim 28230
150 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
151 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
152 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
153 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
154 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
155 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
156 Sản xuất xe có động cơ 29100
157 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
158 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
159 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
160 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
161 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
162 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
163 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
164 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
165 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
166 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
167 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
168 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
169 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
170 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
171 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
172 Sản xuất nhạc cụ 32200
173 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
174 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
175 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
176 Xây dựng công trình đường sắt 42101
177 Xây dựng công trình đường bộ 42102
178 Xây dựng công trình công ích 42200
179 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
180 Phá dỡ 43110
181 Chuẩn bị mặt bằng 43120
182 Lắp đặt hệ thống điện 43210
183 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
184 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
185 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
186 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
187 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
188 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
189 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
190 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
191 Bán buôn hoa và cây 46202
192 Bán buôn động vật sống 46203
193 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
194 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
195 Bán buôn gạo 46310
196 Bán buôn thực phẩm 4632
197 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
198 Bán buôn thủy sản 46322
199 Bán buôn rau, quả 46323
200 Bán buôn cà phê 46324
201 Bán buôn chè 46325
202 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
203 Bán buôn thực phẩm khác 46329
204 Bán buôn đồ uống 4633
205 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
206 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
207 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
209 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
210 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
211 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
212 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
213 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
214 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
215 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
216 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
218 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
219 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
223 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
226 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
228 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
229 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
230 Bán buôn dầu thô 46612
231 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
232 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
233 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
234 Bán buôn quặng kim loại 46621
235 Bán buôn sắt, thép 46622
236 Bán buôn kim loại khác 46623
237 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
238 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
239 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
240 Bán buôn xi măng 46632
241 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
242 Bán buôn kính xây dựng 46634
243 Bán buôn sơn, vécni 46635
244 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
245 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
246 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
247 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
248 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
249 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
250 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
251 Bán buôn cao su 46694
252 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
253 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
254 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
255 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
256 Bán buôn tổng hợp 46900
257 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
258 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
259 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
260 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
261 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
262 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
263 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
264 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
265 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
266 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
267 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
268 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
269 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
270 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
271 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
272 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
273 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
274 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
275 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
276 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
277 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
278 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
279 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
280 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
281 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
282 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
283 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
284 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
285 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
286 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
287 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
288 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
289 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
290 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
291 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
292 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
293 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
294 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
295 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
296 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
297 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
298 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
299 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
300 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
301 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
302 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
303 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
304 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
305 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
306 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
307 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
308 Vận tải đường ống 49400
309 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
310 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
311 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
312 Vận tải hành khách hàng không 51100
313 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
314 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
315 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
316 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
317 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
319 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
321 Bốc xếp hàng hóa 5224
322 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
323 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
324 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
325 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
326 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
327 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
328 Khách sạn 55101
329 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
330 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
331 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
332 Cơ sở lưu trú khác 5590
333 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
334 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
335 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
336 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
337 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
338 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
339 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
340 Dịch vụ ăn uống khác 56290
341 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
342 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
343 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
344 Xuất bản sách 58110
345 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
346 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
347 Hoạt động xuất bản khác 58190
348 Xuất bản phần mềm 58200
349 Cho thuê xe có động cơ 7710
350 Cho thuê ôtô 77101
351 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
352 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
353 Cho thuê băng, đĩa video 77220
354 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
355 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
356 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
357 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
358 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
359 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
360 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
361 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
362 Cung ứng lao động tạm thời 78200