Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Bất Động Sản Thuận Sơn

Công Ty TNHH Tư Vấn Bất Động Sản Thuận Sơn có địa chỉ tại Số 10B/12 Đường Trưng Nhị, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901026927 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901026927

Ngày cấp 11-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Bất Động Sản Thuận Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10B/12 Đường Trưng Nhị, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901026927 / 11-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Phương Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901026927, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Lê Lợi, Trần Phương Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
33 Bán buôn xi măng 46632
34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
35 Bán buôn kính xây dựng 46634
36 Bán buôn sơn, vécni 46635
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
42 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
43 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
44 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
45 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
46 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
50 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
51 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
52 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
55 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
57 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
67 Vận tải đường ống 49400
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Khách sạn 55101
70 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
72 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê ôtô 77101
80 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
81 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
82 Cho thuê băng, đĩa video 77220
83 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290