Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hlc Hưng Yên

Hlc Hung Yen Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hlc Hưng Yên - Hlc Hung Yen Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại Tập thể trường cấp 3 Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901030507 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901030507

Ngày cấp 20-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hlc Hưng Yên

Tên giao dịch

Hlc Hung Yen Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tập thể trường cấp 3 Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901030507 / 20-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đức Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901030507, Hlc Hung Yen Trading And Service Company Limited, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Phạm Đức Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
23 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
24 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
25 Bán buôn cao su 46694
26 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
27 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
28 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
29 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
30 Bán buôn tổng hợp 46900
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
34 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
35 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
36 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
52 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ ăn uống khác 56290
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
58 Xuất bản sách 58110
59 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
60 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
61 Hoạt động xuất bản khác 58190
62 Xuất bản phần mềm 58200
63 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
64 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
65 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
66 Đại lý du lịch 79110
67 Điều hành tua du lịch 79120
68 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
69 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
70 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
71 Dịch vụ điều tra 80300
72 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
73 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
74 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
75 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
76 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110